Có 2 kết quả:

硬磁盘 yìng cí pán ㄧㄥˋ ㄘˊ ㄆㄢˊ硬磁盤 yìng cí pán ㄧㄥˋ ㄘˊ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hard drive
(2) hard disk

Từ điển Trung-Anh

(1) hard drive
(2) hard disk